--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhân hậu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhân hậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân hậu
+ adj
humane and upright
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân hậu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhân hậu"
:
nhãn hiệu
nhân hậu
nhiên hậu
Lượt xem: 820
Từ vừa tra
+
nhân hậu
:
humane and upright
+
khuây
:
(Find) solace, relieveUống rượu cho khuây nỗi sầuTo find solace from sorrow in alcoholNghe nhạc cho khuây nỗi nhớ nhàTo solace one's homesicknees with music"Cỏ có thơm mà dạ chẳng khuây " (Chinh phụ ngâm)
+
đóng đinh
:
Nail up
+
ô chữ
:
crossword puzzle
+
david ben gurion
:
nhà chính trị người Do thái (sinh ở Poland), người theo chủ nghĩa phục quốc đã tổ chức cuộc kháng chiến chống Anh sau chiến tranh thế giới thứ hai và làm thủ tướng (1886-1973)